Có 6 kết quả:

出喽子 chū lóu zi ㄔㄨ ㄌㄡˊ 出嘍子 chū lóu zi ㄔㄨ ㄌㄡˊ 出娄子 chū lóu zi ㄔㄨ ㄌㄡˊ 出婁子 chū lóu zi ㄔㄨ ㄌㄡˊ 出楼子 chū lóu zi ㄔㄨ ㄌㄡˊ 出樓子 chū lóu zi ㄔㄨ ㄌㄡˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

variant of 出婁子|出娄子[chu1 lou2 zi5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 出婁子|出娄子[chu1 lou2 zi5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to run into difficulties
(2) to cause trouble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to run into difficulties
(2) to cause trouble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 出婁子|出娄子[chu1 lou2 zi5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 出婁子|出娄子[chu1 lou2 zi5]

Bình luận 0